- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 Ng 527 Ng
Nhan đề: Bài tập máy xây dựng / Nguyễn Hồng Ngân
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4015 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D640F189-D757-4789-ADC1-2804955C400E |
---|
005 | 201703101007 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170310100726|boanhntk|c20140113093534|doanhntk|y20111006|zluuyen |
---|
082 | |a690.028|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Ngân |
---|
245 | |aBài tập máy xây dựng / |cNguyễn Hồng Ngân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2009 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c24cm |
---|
650 | |aMáy xây dựng |
---|
650 | |aMáy xây dựng - Bài tập |
---|
690 | |aMáy xây dựng |
---|
690 | |aXe cơ giới chuyên dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020319-21 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000022049-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/bt may xay dung_nguyen hong ngan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022055
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000022054
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000022053
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000022052
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000022051
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000022050
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000022049
|
Kho mượn
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020321
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020320
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020319
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|