- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 L 566 Th
Nhan đề: Giáo trình Máy xây dựng / Lưu Bá Thuận
DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Lưu Bá Thuận |
Nhan đề
| Giáo trình Máy xây dựng / Lưu Bá Thuận |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy xây dựng |
Môn học
| Máy xây dựng |
Môn học
| Xe cơ giới chuyên dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022939-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030453-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17308 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E155F005-5EBE-44C7-BB34-4F46CC670A2E |
---|
005 | 201801241409 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180124140949|bvinhpq|c20170310100647|doanhntk|y20050609|zhoannq |
---|
082 | |a690.028|bL 566 Th |
---|
100 | |aLưu Bá Thuận |
---|
245 | |aGiáo trình Máy xây dựng / |cLưu Bá Thuận |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a240 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy xây dựng |
---|
690 | |aMáy xây dựng |
---|
690 | |aXe cơ giới chuyên dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022939-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030453-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giaotrinhmayxaydung_luubathuan/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030459
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030458
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030457
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030456
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030455
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030454
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030453
|
Kho mượn
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022941
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022940
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022939
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|