- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 389.6 D 107
Nhan đề: Danh mục tiêu chuẩn về lĩnh vực cơ khí (của tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế - ISO, Việt Nam - TCVN, Anh - BS, Nhật - Jis, Úc - AS, Pháp - NF, Mỹ - ASTM) / Trung tâm Thông tin Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
DDC
| 389.6 |
Nhan đề
| Danh mục tiêu chuẩn về lĩnh vực cơ khí (của tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế - ISO, Việt Nam - TCVN, Anh - BS, Nhật - Jis, Úc - AS, Pháp - NF, Mỹ - ASTM) / Trung tâm Thông tin Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1 tập ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Tiêu chuẩn hóa - Danh mục |
Môn học
| Đảm bảo chất lượng |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002904 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 16989 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1683EA41-4A03-4E89-8F4A-DA44907C02C7 |
---|
005 | 201703090933 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309093408|boanhntk|c20060302|dvanpth|y20050413|zthanhntk |
---|
082 | |a389.6|bD 107 |
---|
245 | |aDanh mục tiêu chuẩn về lĩnh vực cơ khí (của tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế - ISO, Việt Nam - TCVN, Anh - BS, Nhật - Jis, Úc - AS, Pháp - NF, Mỹ - ASTM) / |cTrung tâm Thông tin Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
---|
260 | |aHà Nội, |c1999 |
---|
300 | |a1 tập ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ khí - Tiêu chuẩn hóa - Danh mục |
---|
690 | |aĐảm bảo chất lượng |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002904 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002904
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
389.6 D 107
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|