- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.5 T 550
Nhan đề: Tự động điều khiển các quá trình nhiệt - lạnh / Nguyễn Tấn Dũng và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27810 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65C428A1-B4FF-4DF5-A2C7-52B663283204 |
---|
005 | 201311051644 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131105164457|bnguyenloi|c20131105091329|dvanpth|y20130826143400|zhienlt |
---|
082 | |a621.5|bT 550 |
---|
245 | |aTự động điều khiển các quá trình nhiệt - lạnh / |cNguyễn Tấn Dũng và các tác giả khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a442 tr. ; |c28 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aHệ thống lạnh |
---|
690 | |aKỹ thuật lạnh ứng dụng và đồ án |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh |
---|
690 | |aThực tập nghề Nhiệt - Điện lạnh |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Dũng |
---|
700 | |aTrịnh Văn Dũng |
---|
700 | |aLê Thanh Phong |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019096-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000018305-16, 3000034895-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/tudongdieukhiencacquatrinhnhietlanh_nguyentandung/0tudongdieukhiencacquatrinhnhietlanh_nguyentandungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b192|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034899
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000034898
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000034897
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000034896
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000034895
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000018316
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000018315
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000018314
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000018313
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000018312
|
Kho mượn
|
621.5 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|