- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 F 200 Br
Nhan đề: Đầu tư mạo hiểm : Mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z / Brad Feld, Jason Medelson ; Nguyễn Phương Lan dịch
DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Feld, Brad |
Nhan đề
| Đầu tư mạo hiểm : Mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z / Brad Feld, Jason Medelson ; Nguyễn Phương Lan dịch |
Nhan đề khác
| Venture deals : be smarter than your lawyer and venture capitalist |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Thanh niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 395 tr.; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư mạo hiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vốn đầu tư |
Môn học
| Lập, thẩm định dự án đầu tư |
Môn học
| Đầu tư tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Medelson, Jason |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024869-71 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034678-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27747 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0AEE22F3-53D7-4E90-9DD2-54E2EBF6B342 |
---|
005 | 201612151038 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215103720|bvinhpq|c20161215103645|dvinhpq|y20130822103322|zhienlt |
---|
082 | |a332.6|bF 200 Br |
---|
100 | |aFeld, Brad |
---|
245 | |aĐầu tư mạo hiểm : |bMọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z / |cBrad Feld, Jason Medelson ; Nguyễn Phương Lan dịch |
---|
246 | |aVenture deals : be smarter than your lawyer and venture capitalist |
---|
260 | |aHà Nội: |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a395 tr.; |c21 cm |
---|
650 | |aĐầu tư mạo hiểm |
---|
650 | |aVốn đầu tư |
---|
690 | |aLập, thẩm định dự án đầu tư |
---|
690 | |aĐầu tư tài chính |
---|
700 | |aMedelson, Jason |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024869-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034678-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/dautumaohiem_bradfeld/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034679
|
Kho mượn
|
332.6 F 200 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034678
|
Kho mượn
|
332.6 F 200 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024871
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 F 200 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024870
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 F 200 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024869
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 F 200 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|