- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt và các tác giả khác
DDC
| 658.404 |
Nhan đề
| Giáo trình Lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 502 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Đầu tư, Bộ môn Kinh tế Đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án đầu tư - Thẩm định |
Môn học
| Lập, thẩm định dự án đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bạch Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024848-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034649-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27732 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9B5C7E0F-DBBE-4966-A1A5-5F04AC250DB1 |
---|
005 | 201311111408 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131111140800|bnguyenloi|c20131030090831|dvanpth|y20130822085725|znguyenloi |
---|
082 | |a658.404|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Lập dự án đầu tư / |cNguyễn Bạch Nguyệt và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a502 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Đầu tư, Bộ môn Kinh tế Đầu tư |
---|
650 | |aDự án đầu tư - Thẩm định |
---|
690 | |aLập, thẩm định dự án đầu tư |
---|
700 | |aNguyễn Bạch Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hà |
---|
700 | |aPhạm Văn Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024848-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034649-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhlapduandautu_nguyenbachnguyet/0giaotrinhlapduandautu_nguyenbachnguyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b15|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034650
|
Kho mượn
|
658.404 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034649
|
Kho mượn
|
658.404 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024850
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024849
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024848
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|