• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.894 B 106
    Nhan đề: Bảng thủy triều 2008. Tập 2 / Trung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn

DDC 623.894
Nhan đề Bảng thủy triều 2008. Tập 2 / Trung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn
Nhan đề khác Tide tables 2008. Vol.2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007
Mô tả vật lý 222 tr. ; 21 cm
Phụ chú Đà Nẵng, Qui Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa.
Thuật ngữ chủ đề Thủy triều - Biểu bảng
Môn học Hàng hải Địa văn - La bàn từ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016526-8
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000011040-5
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004653
000 00000nam a2200000 4500
00120555
00211
004F890C3B9-F2C1-4B3A-9907-62CD27E9CD93
005201709141654
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20170914165657|bhienhtt|c20160818153026|dvanpth|y20071030|zvanpth
082 |a623.894|bB 106
245 |aBảng thủy triều 2008. Tập 2 / |cTrung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn
246 |aTide tables 2008. Vol.2
260 |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007
300 |a222 tr. ; |c21 cm
500 |aĐà Nẵng, Qui Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa.
650 |aThủy triều - Biểu bảng
690|aHàng hải Địa văn - La bàn từ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016526-8
852|bKho mượn|j(6): 3000011040-5
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004653
890|a10|b6|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000004653 Kho tham khảo (SDH cũ) 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 10
2 3000011045 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 9
3 3000011044 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 8
4 3000011043 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 7
5 3000011042 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 6
6 3000011041 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 5
7 3000011040 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 4
8 1000016528 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 3
9 1000016527 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 2
10 1000016526 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét