• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.894 B 106
    Nhan đề: Bảng thủy triều 2007. Tập 2 / Trung tâm Khí tượng thủy văn biển.

DDC 623.894
Nhan đề Bảng thủy triều 2007. Tập 2 / Trung tâm Khí tượng thủy văn biển.
Nhan đề khác Tide tables 2007. Vol.2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2006
Mô tả vật lý 222 tr. ; 20 cm
Phụ chú Đà Nẵng, Qui Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa.
Thuật ngữ chủ đề Thủy triều - Biểu bảng
Môn học Hàng hải Địa văn - La bàn từ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000015995-7
Địa chỉ Kho mượn(2): 3000010020-1
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004327
000 00000nam a2200000 4500
00119994
00211
004574FCC74-3B75-42EC-91C4-EE857C77BFA6
005201709141654
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20170914165622|bhienhtt|c20160818153052|dvanpth|y20070328|zoanhntk
082 |a623.894|bB 106
245 |aBảng thủy triều 2007. Tập 2 / |cTrung tâm Khí tượng thủy văn biển.
246 |aTide tables 2007. Vol.2
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2006
300 |a222 tr. ; |c20 cm
500 |aĐà Nẵng, Qui Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa.
650 |aThủy triều - Biểu bảng
690|aHàng hải Địa văn - La bàn từ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015995-7
852|bKho mượn|j(2): 3000010020-1
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004327
890|a6|b7|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010021 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 6
2 3000010020 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 5
3 2000004327 Kho tham khảo (SDH cũ) 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 4
4 1000015997 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 3
5 1000015996 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 2
6 1000015995 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét