- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.894 B 106
Nhan đề: Bảng thủy triều 2004. Tập 2 / Trung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn
DDC
| 623.894 |
Nhan đề
| Bảng thủy triều 2004. Tập 2 / Trung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn |
Nhan đề khác
| Tide tables 2004. Vol.2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đà Nẵng, Qui Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy triều - Biểu bảng |
Môn học
| Hàng hải Địa văn - La bàn từ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000007760-1 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001218 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12207 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D812EB2C-B278-4E0A-9C98-BAC60CCB5DA4 |
---|
005 | 201709141653 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914165553|bhienhtt|c20071030|dvanpth|y20031231|zthanhntk |
---|
082 | |a623.894|bB 106 |
---|
245 | |aBảng thủy triều 2004. Tập 2 / |cTrung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn |
---|
246 | |aTide tables 2004. Vol.2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2003 |
---|
300 | |a222 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐà Nẵng, Qui Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa. |
---|
650 | |aThủy triều - Biểu bảng |
---|
690 | |aHàng hải Địa văn - La bàn từ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007760-1 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001218 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001218
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.894 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000007761
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.894 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000007760
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.894 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|