• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.894 B 106
    Nhan đề: Bảng thủy triều 2003. Tập 2 / Trung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn

DDC 623.894
Nhan đề Bảng thủy triều 2003. Tập 2 / Trung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn
Nhan đề khác Tide tables 2003
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2002
Mô tả vật lý 89 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Thủy triều - Biểu bảng
Môn học Hàng hải Địa văn - La bàn từ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000006977-9
Địa chỉ Kho mượn(2): 3000002826-7
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001083
000 00000nam a2200000 4500
00111527
00211
004DE41339E-FD87-4081-8581-7274D2FD95FC
005201709141653
008130110s2002 vm| vie
0091 0
039|a20170914165525|bhienhtt|c20160818152747|dvanpth|y20031105|zthanhntk
082 |a623.894|bB 106
245 |aBảng thủy triều 2003. Tập 2 / |cTrung tâm khí tượng thủy văn. Tổng cục khí tượng thủy văn
246 |aTide tables 2003
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2002
300 |a89 tr. ; |c27 cm
650 |aThủy triều - Biểu bảng
690|aHàng hải Địa văn - La bàn từ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006977-9
852|bKho mượn|j(2): 3000002826-7
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001083
890|a6|b2|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000002826 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 6
2 3000002827 Kho mượn 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 5
3 2000001083 Kho tham khảo (SDH cũ) 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 4
4 1000006979 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 3 Thanh lý 2009
5 1000006978 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 2 Thanh lý 2009
6 1000006977 Kho đọc Sinh viên 623.894 B 106 Sách Tiếng Việt 1 Thanh lý 2009
Nhận xét