- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.118 Tr 121 D
Nhan đề: Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn Dũng
DDC
| 620.118 |
Tác giả CN
| Trần Văn Dũng |
Nhan đề
| Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Bách khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Composite (vật liệu) - Ứng dụng |
Môn học
| Kỹ thuật biến dạng tạo hình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019247-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000018746-52, 3000025587-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4719 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A8255B62-EDE1-467C-81E6-BF648462CFA2 |
---|
005 | 201709121520 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912152010|bnguyenloi|c20170912151952|dnguyenloi|y20100720|ztrangvt |
---|
082 | |a620.118|bTr 121 D |
---|
100 | |aTrần Văn Dũng |
---|
245 | |aBiến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / |cTrần Văn Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Bách khoa, |c2009 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aComposite (vật liệu) - Ứng dụng |
---|
690 | |aKỹ thuật biến dạng tạo hình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019247-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018746-52, 3000025587-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/bien dang tao hinh vat lieu bot ... tran van dung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025591
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025590
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025589
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025588
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025587
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018752
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018751
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018750
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018749
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018748
|
Kho mượn
|
620.118 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|