- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Tr 121 D
Nhan đề: Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4520 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 631DC0C3-3333-4EB7-B9E6-F7745B9B321E |
---|
005 | 201709121518 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912151828|bnguyenloi|c20120319|dtrangadmin|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a620.1|bTr 121 D |
---|
100 | |aTrần Văn Dũng |
---|
245 | |aLý thuyết biến dạng dẻo kim loại / |cTrần Văn Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm cơ sở cơ học, vật lý của quá trình biến dạng dẻo kim loại và một số phương pháp tính lực và công biến dạng trong GCAL |
---|
650 | |aVật liệu Kim loại |
---|
650 | |aKim loại - Gia công |
---|
653 | |aBiến dạng kim loại |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aVật liệu kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật biến dạng tạo hình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021382-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025608-19 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/ly thuyet bien dang.. _tran van dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025619
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025618
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025617
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025616
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025615
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025614
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025613
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025612
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025611
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025610
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|