- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.0072 L 250 H
Nhan đề: Giáo trình Nghiên cứu kinh doanh / Lê Công Hoa, Nguyễn Thành Hiếu
DDC
| 658.0072 |
Tác giả CN
| Lê Công Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình Nghiên cứu kinh doanh / Lê Công Hoa, Nguyễn Thành Hiếu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. : minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Hiếu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024432-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033662-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27595 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65D2BCF9-A2B1-48FE-BD8D-E07F86F8B5A7 |
---|
005 | 201310171452 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017145043|bnguyenloi|c20131003164730|dvanpth|y20130805154722|zthanhnhan |
---|
082 | |a658.0072|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Công Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình Nghiên cứu kinh doanh / |cLê Công Hoa, Nguyễn Thành Hiếu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a318 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh doanh|xNghiên cứu |
---|
700 | |aNguyễn Thành Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024432-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033662-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhnghiencuukinhdoanh_leconghoa/0giaotrinhnghiencuukinhdoanh_leconghoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033668
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033667
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033666
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033665
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033664
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033663
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033662
|
Kho mượn
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024434
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024433
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024432
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.0072 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|