- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Ph 104 H
Nhan đề: Giáo trình Quản trị marketing : Dành cho các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Thị Huyền, Trương Đình Chiến
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị marketing : Dành cho các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Thị Huyền, Trương Đình Chiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-Quản trị |
Môn học
| Marketing căn bản |
Môn học
| Quản trị marketing |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đình Chiến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025190-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035374-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29000 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E86124D9-95BC-4973-8A5A-F96DCADEE395 |
---|
005 | 201401021617 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140102161554|bvanpth|c20131206152540|dnguyenloi|y20131115073300|zhienlt |
---|
082 | |a658.8|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Thị Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình Quản trị marketing : |bDành cho các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / |cPhạm Thị Huyền, Trương Đình Chiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a251 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aMarketing|xQuản trị |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aQuản trị marketing |
---|
700 | |aTrương Đình Chiến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025190-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035374-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhquantrimarketing_phamthihuyen/0giaotrinhquantrimarketing_phamthihuyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b31|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035380
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035379
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035378
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035377
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035376
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035375
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035374
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025192
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025191
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025190
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|