- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 T 79
Nhan đề: Tourism English : A hands - On course for tourism professional / LiveABC
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 24187 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F7C851A9-A2B2-4C33-8EC0-BCE2F80936E0 |
---|
005 | 202210131106 |
---|
008 | 130110s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221013110622|btrangthuvien|c20180924100529|dtrangtran|y20111130|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bT 79 |
---|
245 | |aTourism English : |bA hands - On course for tourism professional / |cLiveABC |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp TP. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a165 tr. : |bảnh màu ; |c27 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Thương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh du lịch (Môn học) |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành khách sạn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021263-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000025181-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/tourismenglish ahands-oncoursefortourismprofessional_liveabc/00biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b67|c2|d25 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025187
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
+1 MP3
|
|
2
|
3000025186
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
+1 MP3
|
|
3
|
3000025185
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
+1 MP3
|
|
4
|
3000025184
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
+1 MP3
|
|
5
|
3000025183
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
+1 MP3
|
|
6
|
3000025182
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
+1 MP3
|
|
7
|
3000025181
|
Kho mượn
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
+1 MP3
|
|
8
|
1000021265
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
+1 MP3
|
|
9
|
1000021264
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
+1 MP3
|
|
10
|
1000021263
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 79
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
+1 MP3
|
|
|
|
|
|
|