- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 H 407 L
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23039 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C841AAB-CF4A-4C4F-A0B1-F6D069BBA353 |
---|
005 | 201709140953 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914095333|bvanpth|c20170310095336|doanhntk|y20091229|zngavt |
---|
082 | |a629.28|bH 407 L |
---|
100 | |aHoàng Đình Long |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật sửa chữa ô tô / |cHoàng Đình Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aÔ tô|xSửa chữa |
---|
690 | |aĐồ án Kỹ thuật sửa chữa ô tô |
---|
690 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018886-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017576-87 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ky thuat sua chua oto_hoang dinh long/00.ky thuat sua chua oto_hoang dinh long_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b146|c1|d25 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017587
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017586
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017585
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017584
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017583
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017582
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017581
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017580
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017578
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000017577
|
Kho mượn
|
629.28 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|