- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 L 561 S
Nhan đề: Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại : Sửa chữa gầm, mâm ô tô / Lương Gia Sinh, Vỹ Song, Cam Dũng Huy; Trần Giang Sơn dịch
DDC
| 629.28 |
Tác giả CN
| Lương Gia Sinh |
Nhan đề
| Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại : Sửa chữa gầm, mâm ô tô / Lương Gia Sinh, Vỹ Song, Cam Dũng Huy; Trần Giang Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô-Sửa chữa |
Môn học
| Kỹ thuật chẩn đoán và sửa chữa ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Cam Dũng Huy |
Tác giả(bs) CN
| Vỹ Song |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000030111-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(15): 3000040271-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189162 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 331DCA2A-DC35-4C42-812B-770509625946 |
---|
005 | 202311030853 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231103085301|boanhntk|c20231102161006|doanhntk|y20231102160930|zoanhntk |
---|
082 | |a629.28|bL 561 S |
---|
100 | |aLương Gia Sinh |
---|
245 | |aKỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại : |bSửa chữa gầm, mâm ô tô / |cLương Gia Sinh, Vỹ Song, Cam Dũng Huy; Trần Giang Sơn dịch |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aÔ tô|xSửa chữa |
---|
690 | |aKỹ thuật chẩn đoán và sửa chữa ô tô |
---|
700 | |aCam Dũng Huy |
---|
700 | |aVỹ Song |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000030111-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000040271-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/ktbaoduongvasuachuaoto_luonggiasinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040285
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000040284
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000040283
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000040282
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000040281
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000040280
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000040279
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000040278
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000040277
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000040276
|
Kho mượn
|
629.28 L 561 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|