- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.427 Ng 527 H
Nhan đề: Cơ sở tự động hóa. Tập 1 / Nguyễn Văn Hòa
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2764 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7F1FABC1-97F8-4085-827B-157BAA910842 |
---|
005 | 201703091456 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309145707|boanhntk|c20131211164239|dvanpth|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a670.427|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hòa |
---|
245 | |aCơ sở tự động hóa. Tập 1 / |cNguyễn Văn Hòa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a271 tr : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aKỹ thuật đo lường và tự động hóa |
---|
690 | |aTự động điều khiển khí nén và thủy lực |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004945-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000001914-5, 3000016549-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/co so tu dong hoa_t1 _nguyen van hoa_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b122|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016553
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016552
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016551
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016550
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016549
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000004946
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000004945
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000004947
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000001915
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000001914
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|