- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.042 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý kế toán / Lê Văn Luyện (chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.042 |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý kế toán / Lê Văn Luyện (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2014 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Nguyên lý |
Môn học
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Anh Đào |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Luyện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thanh Tình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027465-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000037481-7 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32350 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1B3DAFC-9CE9-4108-A7D4-88925889F168 |
---|
005 | 201501081021 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150108102158|bvanpth|c20150107151134|dvanpth|y20140820155210|zhientrang |
---|
082 | |a657.042|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý kế toán / |cLê Văn Luyện (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2014 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
---|
650 | |aKế toán|xNguyên lý |
---|
690 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aPhan Thị Anh Đào |
---|
700 | |aLê Văn Luyện |
---|
700 | |aBùi Thị Thanh Tình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027465-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000037481-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/gtnglyketoan_levanluyen/0gtnglyketoan_levanluyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037487
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000037486
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000037485
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000037484
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000037483
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000037482
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000037481
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000027467
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000027466
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000027465
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|