- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.042 Ph 105 D
Nhan đề: Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) : Đã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 / Phan Đức Dũng
DDC
| 657.042 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) : Đã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm: 32 ví dụ ứng dụng giải chi tiết. 80 câu hỏi ôn tập lý thuyết. 40 bài tập tự giải. 80 bài tập thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Nguyên lý |
Môn học
| Nguyên lý kế toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024075-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032801-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27659 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 679EDBE6-BCB2-46F7-AA0B-5EE1BE8E5F28 |
---|
005 | 201309240826 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924082657|bnguyenloi|c20130917161538|doanhntk|y20130814074533|znguyenloi |
---|
082 | |a657.042|bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | |aNguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) : |bĐã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a448 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm: 32 ví dụ ứng dụng giải chi tiết. 80 câu hỏi ôn tập lý thuyết. 40 bài tập tự giải. 80 bài tập thực hành. |
---|
650 | |aKế toán|xNguyên lý |
---|
690 | |aNguyên lý kế toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024075-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032801-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nguyenlyketoan_phanducdung/0nguyenlyketoan_phanducdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b107|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032807
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032806
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032805
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032804
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032803
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032802
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032801
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024077
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024076
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024075
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|