- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.042 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý kế toán : Dành cho khối Kinh tế các trường kỹ thuật / Nghiêm Sĩ Thương (chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.042 |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý kế toán : Dành cho khối Kinh tế các trường kỹ thuật / Nghiêm Sĩ Thương (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Nguyên lý |
Môn học
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Sĩ Thương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Chi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024078-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032808-14 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27583 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 23F0E18E-F237-46CB-B591-0A853E4482AC |
---|
005 | 201309231557 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923155753|bnguyenloi|c20130909165546|dvanpth|y20130805142810|zhienlt |
---|
082 | |a657.042|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý kế toán : |bDành cho khối Kinh tế các trường kỹ thuật / |cNghiêm Sĩ Thương (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán|xNguyên lý |
---|
690 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aNghiêm Sĩ Thương |
---|
700 | |aNguyễn Minh Đức |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Chi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024078-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032808-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhnguyenlyketoan_nghiemsithuong/0giaotrinhnguyenlyketoan_nghiemsithuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032814
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032813
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032812
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032811
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032810
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032809
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032808
|
Kho mượn
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024080
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024079
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024078
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|