- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 543 H 407 Ch
Nhan đề: Cơ sở hóa học phân tích / Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi
DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Châu |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học phân tích / Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002, 2007 |
Mô tả vật lý
| 377 tr. : minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Bách khoa, Sư phạm, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học phân tích |
Môn học
| Phương pháp phân tích hiện đại |
Môn học
| Hóa phân tích |
Tác giả(bs) CN
| Từ Vọng Nghi |
Tác giả(bs) CN
| Từ Văn Mặc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000009161-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(23): 3000004864-7, 3000012197-205, 3000013231-40 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002252 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13497 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F34918B6-F665-40FA-A31A-3B555F307AD5 |
---|
005 | 201709141414 |
---|
008 | 130110s20022007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914141412|boanhntk|c20170320153404|doanhntk|y20040408|zhoannq |
---|
082 | |a543|bH 407 Ch |
---|
100 | |aHoàng Minh Châu |
---|
245 | |aCơ sở hóa học phân tích / |cHoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2002, 2007 |
---|
300 | |a377 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Bách khoa, Sư phạm, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật |
---|
650 | |aHóa học phân tích |
---|
690 | |aPhương pháp phân tích hiện đại |
---|
690 | |aHóa phân tích |
---|
700 | |aTừ Vọng Nghi |
---|
700 | |aTừ Văn Mặc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009161-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(23): 3000004864-7, 3000012197-205, 3000013231-40 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002252 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/cosohoahocphantich_hoangminhchau/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b1272|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013240
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
2
|
3000013239
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
3
|
3000013238
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
4
|
3000013237
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
5
|
3000013236
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
6
|
3000013235
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
7
|
3000013234
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
8
|
3000013233
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
9
|
3000013232
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
10
|
3000012205
|
Kho mượn
|
543 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|