- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.732 Ph 104 H
Nhan đề: Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24071 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8FCBBE3E-A139-4CF0-8963-8D728B0A416E |
---|
005 | 201709141034 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914103654|bhienhtt|c20130926105555|dnguyenloi|y20111111|zluuyen |
---|
082 | |a363.732|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Thượng Hàn |
---|
245 | |aĐo và kiểm tra môi trường / |cPhạm Thượng Hàn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMôi trường|xQuản lý |
---|
650 | |aMôi trường|xKỹ thuật |
---|
690 | |aQuản lý môi trường |
---|
690 | |aQuan trắc môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021569-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000026231-42, 3000033497-506 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/dovakiemtramoitruong_phamthuonghan/0dovakiemtramoitruong_phamthuonghanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b9|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033506
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000033505
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000033504
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000033503
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000033502
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000033501
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000033500
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000033499
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000033498
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000033497
|
Kho mượn
|
363.732 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|