- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627.58 Th 309 T
Nhan đề: Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn
DDC
| 627.58 |
Tác giả CN
| Thiều Quang Tuấn |
Nhan đề
| Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. : Hình vẽ ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Bờ biển-Bảo vệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình biển-Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000028106-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000038153 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B6E407A8-79ED-46AF-BE5C-8C7E6DB044D1 |
---|
005 | 201712131350 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171213135014|bvinhpq|c20170403154443|dvanpth|y20170403154229|zvanpth |
---|
082 | |a627.58|bTh 309 T |
---|
100 | |aThiều Quang Tuấn |
---|
245 | |aĐê biển và kè mái nghiêng / |cThiều Quang Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a184 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aBờ biển|xBảo vệ |
---|
650 | |aCông trình biển|xKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028106-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000038153 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/debienvakemainghieng_thieuquangtuan/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038153
|
Kho mượn
|
627.58 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000028108
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.58 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000028107
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.58 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000028106
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.58 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|