DDC
| 428.1 |
Nhan đề
| The vocabulary files : Pre-Intermediate (CEF level A2) |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2018 |
Mô tả vật lý
| 67 p. ; 27 cm |
Tùng thư
| The Council of Europe's Common European Framework (CEF) |
Thuật ngữ chủ đề
| Vocabulary-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028987-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038737-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 114387 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EC95C858-31C5-49C8-8916-9D53759F9D96 |
---|
005 | 201911211542 |
---|
008 | 191121s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045880715 (pbk) |
---|
039 | |a20191121154250|bvanpth|c20191114154617|dvanpth|y20190919143428|zoanhntk |
---|
082 | |a428.1|bT 44 |
---|
245 | |aThe vocabulary files : |bPre-Intermediate (CEF level A2) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2018 |
---|
300 | |a67 p. ; |c27 cm |
---|
490 | |aThe Council of Europe's Common European Framework (CEF) |
---|
650 | |aVocabulary|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | |aTiếng Anh|xTừ vựng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028987-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038737-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/vocabularyfiles_a2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038738
|
Kho mượn
|
428.1 T 44
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038737
|
Kho mượn
|
428.1 T 44
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028989
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.1 T 44
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028988
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.1 T 44
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028987
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.1 T 44
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào