• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: TA706 .P45 2007
    Nhan đề: Engineering geology for underground rocks / Suping Peng, Jincai Zhang.

LCC TA706
DDC 624.1/5132
Tác giả CN Peng, Suping.
Nhan đề Engineering geology for underground rocks / Suping Peng, Jincai Zhang.
Thông tin xuất bản Berlin ;New York : Springer, c2007.
Mô tả vật lý xviii, 319 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Engineering geology.
Thuật ngữ chủ đề Rock mechanics.
Môn học Địa chất công trình
Môn học Nền móng
Tác giả(bs) CN Zhang, Jincai,
000 01019cab a22003254a 4500
0011702
00212
004C2661E5C-32B2-41B4-8C2B-5BABD522BAFF
005201010041104
008070522s2007 gw a b 001 0 eng
0091 0
010 |a 2007929428
020 |a3540732942 (hardcover : alk. paper)
020 |a9783540732945 (hardcover : alk. paper)
035 |a(OCoLC)166358139
035 |a6172202
039|a15-Aug-2011 12:12:09|badmin|c201010041103|dhoannq76
040 |aDLC|cDLC|dBAKER|dBTCTA|dYDXCP
049 |aCOOO
05000|aTA706|b.P45 2007
08200|222|a624.1/5132
1001 |aPeng, Suping.
24510|aEngineering geology for underground rocks / |cSuping Peng, Jincai Zhang.
260 |aBerlin ;|aNew York : |bSpringer, |cc2007.
300 |axviii, 319 p. : |bill. ; |c24 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aEngineering geology.
650 0|aRock mechanics.
690|aĐịa chất công trình
690|aNền móng
7001 |aZhang, Jincai,|cDr.
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/624_congchanh/engineering geology for underground rockssmallthumb.jpg
890|a0|b0|c1|d0
999|aThư viện Đại học Nha Trang
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét