- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 843 D 500 A
Nhan đề: Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch
DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Dumas, Alexandre |
Nhan đề
| Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch |
Nhan đề khác
| Le Comte de Monte Cristo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 595 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp |
Phụ chú
| Alexandre Dumas (24/7/1802 - 5/12/1870) còn được gọi là Alexandre Dumas cha. Ông để lại khoảng 250 tác phẩm, gồm 100 là tiểu thuyết, 91 vở kịch, bút ký, phóng sự, hồi ký.. Tác phẩm tiểu thuyết tiêu biểu: Ba chàng lính ngự lâm, Bá tước Môngtơ Crixtô |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thế Sang |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000025374-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23924 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1D87A18B-8034-4344-8515-6262629C709D |
---|
005 | 202211011447 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221101144720|bvanpth|c20111229|dvanpth|y20111019|zluuyen |
---|
082 | |a843|bD 500 A |
---|
100 | |aDumas, Alexandre |
---|
245 | |aBá tước Môngtơ Crixtô : |bTiểu thuyết / |cAlexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch |
---|
246 | |aLe Comte de Monte Cristo |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2011 |
---|
300 | |a595 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp |
---|
500 | |aAlexandre Dumas (24/7/1802 - 5/12/1870) còn được gọi là Alexandre Dumas cha. Ông để lại khoảng 250 tác phẩm, gồm 100 là tiểu thuyết, 91 vở kịch, bút ký, phóng sự, hồi ký.. Tác phẩm tiểu thuyết tiêu biểu: Ba chàng lính ngự lâm, Bá tước Môngtơ Crixtô |
---|
650 | |aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
700 | |aMai Thế Sang |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000025374-8 |
---|
890 | |a5|b64|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025378
|
Kho mượn
|
843 D 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000025377
|
Kho mượn
|
843 D 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Mất CLD
|
|
|
3
|
3000025376
|
Kho mượn
|
843 D 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
3000025375
|
Kho mượn
|
843 D 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000025374
|
Kho mượn
|
843 D 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|