- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692 Ng 450 Qu
Nhan đề: Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ
DDC
| 692 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Quỳ |
Nhan đề
| Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công |
Môn học
| Tổ chức thi công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020927-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024115-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23971 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA9BCE26-85CE-4249-B2A0-2B3212AED517 |
---|
005 | 201301211557 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130121155819|boanhntk|c20130121155735|doanhntk|y20111026|zluuyen |
---|
082 | |a692|bNg 450 Qu |
---|
100 | |aNgô Văn Quỳ |
---|
245 | |aCác phương pháp thi công xây dựng / |cNgô Văn Quỳ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a316 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Thi công |
---|
690 | |aTổ chức thi công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020927-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024115-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/cac phuong phap thi cong..._ngo van quysmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024121
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000024120
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000024119
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000024118
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000024117
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000024116
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000024115
|
Kho mượn
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020929
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020928
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020927
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|