|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11770 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 318E25AA-17A1-4CBD-A6BB-D5CBA3D3BA4B |
---|
005 | 201709181552 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918155246|bthanhnhan|c20040831|dvanpth|y20031121|zhoannq |
---|
082 | |a351.597|bĐ 312 M |
---|
100 | |aĐinh Văn Mậu |
---|
245 | |aNhập môn hành chính nhà nước / |cĐinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp Hồ Chí Minh, |c1996 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHành chính học |
---|
650 | |aHành chính công |
---|
690 | |aNhập môn Hành chính Nhà nước |
---|
700 | |aPhạm Hồng Thái |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007443, 1000007480, 1000013930 |
---|
890 | |a3|b497|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013930
|
Kho đọc Sinh viên
|
351.597 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000007443
|
Kho đọc Sinh viên
|
351.597 Đ 312 M
|
SGH
|
2
|
|
|
|
3
|
1000007480
|
Kho đọc Sinh viên
|
351.597 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào