- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 664
Nhan đề: Food processing technology : principles and practice / P.J. Fellows
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56467 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 89024ED0-0D34-4610-83D9-676E3E932401 |
---|
005 | 201908271029 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827102920|btrangthuvien|c20170919184247|dvinhpq|y20161121152902|zngavt |
---|
082 | |a664 |
---|
100 | |aFellows, P. |
---|
245 | |aFood processing technology : |bprinciples and practice / |cP.J. Fellows |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoca Raton, Fla. : Oxford : |bCRC Press, |c2009 |
---|
650 | |aFood industry and trade |
---|
650 | |aFood processing technology |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thịt, cá, trứng, sữa, dầu mỡ thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm |
---|
690 | |aThiết bị trong công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aThiết kế thiết bị công nghiệp |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aThiết kế hệ thống thiết bị sau thu hoạch và bảo quản (Mã HPCH: POT509) |
---|
690 | |aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/foodprocessingtechnology_pjfellows/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|