- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.87 H 531 H
Nhan đề: Kết cấu thép của thiết bị nâng / Huỳnh Văn Hoàng, Trần Thị Hồng, Lê Hồng Sơn
DDC
| 621.87 |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Hoàng |
Nhan đề
| Kết cấu thép của thiết bị nâng / Huỳnh Văn Hoàng, Trần Thị Hồng, Lê Hồng Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2005 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. : Hình vẽ ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu TTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Giới thiệu vật liệu, các liên kết, các phương pháp kết cấu thép của thiết bị nâng, xác định nội lực trong các thanh của dầm, kết cấu của thép cầu trục, kết cấu thép của cầu trục quay... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Thép-Kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết bị nâng |
Môn học
| Kết cấu thép |
Môn học
| Thiết kế thiết bị công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hồng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020328-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022169-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4331 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30356898-9B40-444D-845C-620C4ECA890E |
---|
005 | 201709130730 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913073002|bnguyenloi|c20160503154522|dvanpth|y20111006|zngavt |
---|
082 | |a621.87|bH 531 H |
---|
100 | |aHuỳnh Văn Hoàng |
---|
245 | |aKết cấu thép của thiết bị nâng / |cHuỳnh Văn Hoàng, Trần Thị Hồng, Lê Hồng Sơn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2005 |
---|
300 | |a231 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aGiới thiệu vật liệu, các liên kết, các phương pháp kết cấu thép của thiết bị nâng, xác định nội lực trong các thanh của dầm, kết cấu của thép cầu trục, kết cấu thép của cầu trục quay... |
---|
650 | |aKết cấu thép |
---|
650 | |aThép|xKết cấu |
---|
650 | |aThiết bị nâng |
---|
690 | |aKết cấu thép |
---|
690 | |aThiết kế thiết bị công nghiệp |
---|
700 | |aLê Hồng Sơn |
---|
700 | |aTrần Thị Hồng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020328-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022169-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ket cau thep cua thiet bi nang _ huynh van hoang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b10|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022180
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022179
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022178
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022177
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022176
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022175
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022174
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022173
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022172
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022171
|
Kho mượn
|
621.87 H 531 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|