|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14939 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AA4BA318-C1E8-44E2-AB6B-92DDDA606375 |
---|
005 | 201709130729 |
---|
008 | 130110s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913072929|bnguyenloi|c20131002143713|dvanpth|y20040623|zthangn |
---|
082 | |a671.334|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Bơi |
---|
245 | |aĐập nghiền sàng khoáng sản / |cNguyễn Bơi, Trương Cao Suyền, Kiều Cao Thăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông nhân kỹ thuật, |c1985 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKhoáng sản |
---|
690 | |aThiết kế thiết bị công nghiệp |
---|
700 | |aKiều Cao Thăng |
---|
700 | |aTrương Cao Suyền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000011529 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011529
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.334 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào