- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 639.375 H 22
Nhan đề: Handbook of salmon farming / Selina M. Stead and etc
DDC
| 639.375 |
Nhan đề
| Handbook of salmon farming / Selina M. Stead and etc |
Thông tin xuất bản
| London ;New York : Springer, c2002 |
Mô tả vật lý
| xxxiii, 502 p. : ill. ; 25 cm. |
Tùng thư
| Springer-Praxis series in aquaculture and fisheries |
Thuật ngữ chủ đề
| Salmon farming-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Atlantic salmon-Handbooks, manuals, etc.-Breeding |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá hồi-Kỹ thuật nuôi |
Môn học
| Thực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ |
Tác giả(bs) CN
| Stead, Selina M. |
Tác giả(bs) CN
| Laird, L. M. |
Tác giả(bs) CN
| Clayton, Patty |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000026085 |
|
000
| 01488nam a22003014a 4500 |
---|
001 | 30054 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9F93C075-F67A-4E50-A0C4-331760005EC1 |
---|
005 | 202107222359 |
---|
008 | 010628sc200 enka b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001042988 |
---|
020 | |a1852331194 (alk. paper) |
---|
039 | |a20210722235934|bvanpth|c20210722235338|dvanpth|y20140217142840|zoanhntk |
---|
082 | 00|a639.375|bH 22 |
---|
245 | 00|aHandbook of salmon farming / |cSelina M. Stead and etc |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York : |bSpringer, |cc2002 |
---|
300 | |axxxiii, 502 p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
490 | |aSpringer-Praxis series in aquaculture and fisheries |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [465]-495) and index. |
---|
650 | 0|aSalmon farming|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aAtlantic salmon|vHandbooks, manuals, etc.|xBreeding |
---|
650 | |aCá hồi|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aThực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ |
---|
700 | |aStead, Selina M. |
---|
700 | 1 |aLaird, L. M.|d1949-|q(Lindsay M.), |
---|
700 | 1 |aClayton, Patty |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000026085 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/handbookofsalmonfarming_selinamstead/0handbookofsalmonfarming_selinamsteadthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
999 | |aLibrary of Congress |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000026085
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.375 H 22
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|