- Vie Ref. Books
- CallNumber: 620.105 Ng 527 B
Label: Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Ba
DDC
| 620.105 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ba |
Nhan đề
| Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1998 |
Mô tả vật lý
| 93 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàn hồi ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009625-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000006710-1, 3000006713-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14605 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D50A2A97-4DF2-4273-B1E1-2592F16107D0 |
---|
005 | 202106170845 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210617084529|bvanpth|c20050908|dthanhntk|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a620.105|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Ba |
---|
245 | |aLý thuyết đàn hồi ứng dụng / |cNguyễn Văn Ba |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c1998 |
---|
300 | |a93 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐàn hồi ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009625-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000006710-1, 3000006713-8 |
---|
890 | |a11|b36|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
1000009626
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
1000009627
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
1000009625
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000006718
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000006717
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000006716
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000006714
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000006713
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
3000006711
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000006710
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|