DDC
| 004.6 |
Nhan đề
| CCNP LabPro BCMSN / Đặng Quang Minh, Hà Đức Bình và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thông tin và truyền thông, 2009 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Bộ sách: CCLabPro |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trung tâm tin học VNPRO |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính |
Môn học
| Mạng máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Hà Đức Bình |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021690-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026677-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24260 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E5F637E-E8CA-493F-9D45-4ECC3459C67F |
---|
005 | 202101081653 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210108165324|bvanpth|c20120112|dvanpth|y20111215|zoanhntk |
---|
082 | |a004.6|bC 000 |
---|
245 | |aCCNP LabPro BCMSN / |cĐặng Quang Minh, Hà Đức Bình và các tác giả khác |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThông tin và truyền thông, |c2009 |
---|
300 | |a229 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aBộ sách: CCLabPro |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trung tâm tin học VNPRO |
---|
650 | |aMạng máy tính |
---|
690 | |aMạng máy tính |
---|
700 | |aHà Đức Bình |
---|
700 | |aĐặng Quang Minh |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021690-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026677-83 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026683
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026682
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026681
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026680
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026679
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026678
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026677
|
Kho mượn
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021692
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021691
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021690
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 C 000
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào