- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 V
Nhan đề: Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ rơle trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Việt |
Nhan đề
| Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ rơle trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2010, 2012 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện |
Môn học
| Tự động hóa và bảo vệ hệ thống điện |
Môn học
| Ổn định hệ thống điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022135-6, 1000024795 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000034498-506 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4290 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 136F18BF-69E0-41C1-856A-F07A459790C7 |
---|
005 | 201703201012 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170320101312|boanhntk|c20131029140705|dVanpth|y20120109|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Việt |
---|
245 | |aCác bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ rơle trong hệ thống điện / |cNguyễn Hoàng Việt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 4 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2010, 2012 |
---|
300 | |a401 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHệ thống điện |
---|
690 | |aTự động hóa và bảo vệ hệ thống điện |
---|
690 | |aỔn định hệ thống điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022135-6, 1000024795 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000034498-506 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cac bai toan tinh ngan mach..._ ng. hoang vietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034506
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000034505
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000034504
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000034503
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000034502
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000034501
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000034500
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000034499
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000034498
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000022135
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|