- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.319 Ng 450 Kh
Nhan đề: Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa
DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Ngô Minh Khoa |
Nhan đề
| Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa |
Thông tin xuất bản
| H : Xây Dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện |
Môn học
| Kỹ thuật điện |
Môn học
| Ổn định hệ thống điện |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029301-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000039141-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 188255 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D3225CA-037C-4417-B9F3-27D77D4B8CA8 |
---|
005 | 202310101629 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010162913|bvanpth|y20231009090145|zoanhntk |
---|
082 | |a621.319|bNg 450 Kh |
---|
100 | |aNgô Minh Khoa |
---|
245 | |aBài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / |cNgô Minh Khoa |
---|
260 | |aH : |bXây Dựng, |c2018 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
650 | |aHệ thống điện |
---|
690 | |aKỹ thuật điện |
---|
690 | |aỔn định hệ thống điện |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029301-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000039141-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/bttinhnganmachtronghethongdien_ngominhkhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039149
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000039148
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000039147
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000039146
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000039145
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000039144
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000039143
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000039142
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000039141
|
Kho mượn
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
1000029305
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.319 Ng 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|