|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A30A7877-5888-4136-B48E-ECAE4C5765D4 |
---|
005 | 201709181341 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918134325|bhienhtt|c20170912160652|dvanpth|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a343.096|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật Hàng hải Việt Nam |
---|
246 | |aVietnamese maritime code |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1993 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c19 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
650 | |aLuật Hàng hải|xViệt Nam |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aBảo dưỡng tàu |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
690 | |aQuản lý nhà nước tại cảng cá
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012343, 1000012345-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000005734-6 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002012 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002012
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
1000012343
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000012345
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000012346
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000005735
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000005734
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000005736
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào