- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.096 B 450
Nhan đề: Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
DDC
| 343.096 |
Nhan đề
| Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 639 tr. ; 22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật biển |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hàng hải-Việt Nam |
Môn học
| Đại cương hàng hải |
Môn học
| Bảo dưỡng tàu |
Môn học
| Quản lý đội tàu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000012347-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002011 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14818 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A0782AFC-8790-40AE-867E-895A32364079 |
---|
005 | 201709121609 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912160912|bvanpth|c20170320143335|doanhntk|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a343.096|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a639 tr. ; |c22 cm |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
650 | |aLuật Hàng hải|xViệt Nam |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aBảo dưỡng tàu |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012347-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002011 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/boluathanghaivietnam2002/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b31|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002011
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000012348
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000012347
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|