- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.26 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình tuabin thủy lực / Võ Tiến Tân và các tác giả khác
DDC
| 621.26 |
Nhan đề
| Giáo trình tuabin thủy lực / Võ Tiến Tân và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuabin |
Môn học
| Tuabin và nhà máy nhiệt điện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Võ Tiến Tân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019043-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018157-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23023 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4AE8AF4F-D0FA-4A16-BC6E-A99B473FEDCD |
---|
005 | 202012241503 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201224150349|bvanpth|c20170309164011|doanhntk|y20091228|zluuyen |
---|
082 | |a621.26|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình tuabin thủy lực / |cVõ Tiến Tân và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2008 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
650 | |aTuabin |
---|
690 | |aTuabin và nhà máy nhiệt điện |
---|
700 | |aPhạm Văn Khang |
---|
700 | |aVõ Tiến Tân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019043-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018157-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gttuabinthuyluc_dhthuyloi/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018163
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018162
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018161
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018160
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018159
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018158
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018157
|
Kho mượn
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019045
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019044
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019043
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.26 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|