- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 338.9 S 31 J
Nhan đề: Development economics : theory, empirical research, and policy analysis / Julie Schaffner
DDC
| 338.9 |
Tác giả CN
| Schaffner, Julie |
Nhan đề
| Development economics : theory, empirical research, and policy analysis / Julie Schaffner |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ : Wiley,2014 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 664 p : ill ; 26 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Economic policy |
Thuật ngữ chủ đề
| Economic development |
Môn học
| Kinh tế phát triển |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000029020 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 114057 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7A08B9B2-AEF9-449C-80C4-70A8A19627F0 |
---|
005 | 201911220944 |
---|
008 | 191122s2014 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470599396 (pbk) |
---|
020 | |c588000 VND (ebk) |
---|
039 | |a20191122094420|bvanpth|c20191122094113|dvanpth|y20190829095038|zthanhnhan |
---|
082 | |a338.9|bS 31 J |
---|
100 | |aSchaffner, Julie |
---|
245 | |aDevelopment economics : |btheory, empirical research, and policy analysis / |cJulie Schaffner |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley,|c2014 |
---|
300 | |axxiv, 664 p : |bill ; |c26 cm |
---|
650 | |aEconomic policy |
---|
650 | |aEconomic development |
---|
690 | |aKinh tế phát triển |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000029020 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/developmenteconomics_julieschaffner/00470599391_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1|b1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000029020
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 S 31 J
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|