- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 K 400 R
Nhan đề: Nguyên lý 80/20 : Bí quyết làm ít được nhiều / Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Koch, Richard |
Nhan đề
| Nguyên lý 80/20 : Bí quyết làm ít được nhiều / Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch |
Nhan đề khác
| The 80/20 Principle : The secret of achieving more with less |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý thời gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân thành công trong kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025427-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000035638-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28915 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FB07C56D-83D8-4427-8260-AA4BE9B75E78 |
---|
005 | 201401091616 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140109161423|bvanpth|c20140108154001|doanhntk|y20131112105320|zhienlt |
---|
082 | |a650.1|bK 400 R |
---|
100 | |aKoch, Richard |
---|
245 | |aNguyên lý 80/20 : |bBí quyết làm ít được nhiều / |cRichard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch |
---|
246 | |aThe 80/20 Principle : The secret of achieving more with less |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2013 |
---|
300 | |a434 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuản lý thời gian |
---|
650 | |aCá nhân thành công trong kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025427-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000035638-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nguyenly8020_richardkoch/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b23|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035640
|
Kho mượn
|
650.1 K 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000035639
|
Kho mượn
|
650.1 K 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000035638
|
Kho mượn
|
650.1 K 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000025429
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 K 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000025428
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 K 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000025427
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 K 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|