- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 M 101 A
Nhan đề: Kiểm soát thời gian - Chu toàn mọi việc / Alec Mackenzie, Pat Nickerson; Quốc Đạt dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Mackenzie, Alec |
Nhan đề
| Kiểm soát thời gian - Chu toàn mọi việc / Alec Mackenzie, Pat Nickerson; Quốc Đạt dịch |
Nhan đề khác
| The time trap : The classic book on time management, 14th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Nickerson, Pat |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023428-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000031536-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24913 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6833A3FB-EF22-4748-BA21-553C709001B0 |
---|
005 | 202310311020 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231031102051|bvanpth|c20151028104014|dngavt|y20130314080532|znguyenloi |
---|
082 | |a650.1|bM 101 A |
---|
100 | |aMackenzie, Alec |
---|
245 | |aKiểm soát thời gian - Chu toàn mọi việc / |cAlec Mackenzie, Pat Nickerson; Quốc Đạt dịch |
---|
246 | |aThe time trap : The classic book on time management, 14th ed. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
---|
650 | |aQuản lý thời gian |
---|
700 | |aNickerson, Pat |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023428-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000031536-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/kiemsoatthoigianchutoanmoiviec_alecmackenzie/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031537
|
Kho mượn
|
650.1 M 101 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000031536
|
Kho mượn
|
650.1 M 101 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000023430
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 M 101 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000023429
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 M 101 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000023428
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 M 101 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|