- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 H 88 M
Nhan đề: Essential writing for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chú giải tiếng Việt
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hu Min |
Nhan đề
| Essential writing for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chú giải tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Học hỏi và Giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Kỹ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Gordon, John A. |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020665-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023312-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23556 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D5CE516-25A7-46F0-814B-E69A800D9551 |
---|
005 | 201808221446 |
---|
008 | 130110s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180822144633|bvanpth|c20180822144420|dvanpth|y20110105|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bH 88 M |
---|
100 | |aHu Min |
---|
245 | |aEssential writing for IELTS / |cHu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chú giải tiếng Việt |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp.HCM, |c2010 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ|xHọc hỏi và Giảng dạy |
---|
650 | |aAnh ngữ|xKỹ năng viết |
---|
700 | |aGordon, John A. |
---|
700 | |aLê Huy Lâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020665-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023312-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/essentialwritingforielts_huminthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b46|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023318
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023317
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023316
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023315
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023314
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023313
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023312
|
Kho mượn
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020667
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020666
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020665
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 H 88 M
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|