DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Crowe, C. T. |
Nhan đề
| Engineering fluid mechanics / Clayton T. Crowe |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ : Wiley, 2009. |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) : ill. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Fluid mechanics. |
Môn học
| Cơ học chất lỏng |
|
000
| 01207nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 28724 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D1A51999-7F6F-4A59-90DF-3FB6287D2F2F |
---|
005 | 201501211641 |
---|
008 | 100825s2009 njua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2010483729 |
---|
020 | |a9780470259771 |
---|
039 | |a20150121164138|bngavt|c20131101151847|dngavt|y20131101150207|zngavt |
---|
082 | |a620.106 |
---|
100 | |aCrowe, C. T. |
---|
245 | 00|aEngineering fluid mechanics / |cClayton T. Crowe |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2009. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) : |bill. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bilbiographical references and index. |
---|
650 | 0|aFluid mechanics. |
---|
690 | |aCơ học chất lỏng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/engineeringfluidmechanics_clayton t crowe/z0470259779_0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào