- Vie Ref. Books
- CallNumber: 650.14 L 200 J
Label: Nghệ thuật săn việc 2.0 : 1001 bí quyết, thủ thuật và chiến thuật đột phá giúp bạn tìm được việc làm mong ước / Jay Conrad Levinson, David E. Perry; Hoàng Thu dịch
DDC
| 650.14 |
Tác giả CN
| Levinson, Jay Conrad |
Nhan đề
| Nghệ thuật săn việc 2.0 : 1001 bí quyết, thủ thuật và chiến thuật đột phá giúp bạn tìm được việc làm mong ước / Jay Conrad Levinson, David E. Perry; Hoàng Thu dịch |
Nhan đề khác
| Guerrilla marketing for job hunters 2.0 : 1,001 unconventional tips, tricks, and tactics for landing your dream job |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân thành công trong cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tìm việc |
Tác giả(bs) CN
| Perry, David E. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023320-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000031323-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24802 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F8602E6-3F3F-42D4-9505-59F46B051168 |
---|
005 | 201804041109 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180404110922|bvanpth|c20130515092128|dvanpth|y20130311083044|znguyenloi |
---|
082 | |a650.14|bL 200 J |
---|
100 | |aLevinson, Jay Conrad |
---|
245 | |aNghệ thuật săn việc 2.0 : |b1001 bí quyết, thủ thuật và chiến thuật đột phá giúp bạn tìm được việc làm mong ước / |cJay Conrad Levinson, David E. Perry; Hoàng Thu dịch |
---|
246 | |aGuerrilla marketing for job hunters 2.0 : 1,001 unconventional tips, tricks, and tactics for landing your dream job |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a327 tr. |
---|
300 | |c21 cm |
---|
650 | |aCá nhân thành công trong cuộc sống |
---|
650 | |aNghệ thuật tìm việc |
---|
700 | |aPerry, David E. |
---|
700 | |aHoàng Thu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023320-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000031323-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nghe thuat san viec 2 0_j. levinson/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b4|c1|d10 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000031328
|
Kho mượn
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000031327
|
Kho mượn
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000031326
|
Kho mượn
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000031325
|
Kho mượn
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000031324
|
Kho mượn
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000031323
|
Kho mượn
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000023322
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000023321
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000023320
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 L 200 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|