- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.192 Đ 450 Kh
Nhan đề: Vật liệu Polyme : Quyển 2: Vật liệu polyme tính năng cao / Đỗ Quang Kháng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31317 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30109157-0228-4B30-BDA2-D9F7EE9A9DBA |
---|
005 | 201709141446 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914144641|boanhntk|c20150825162516|dvinhpq|y20140506143233|zhienlt |
---|
082 | |a620.192|bĐ 450 Kh |
---|
100 | |aĐỗ Quang Kháng |
---|
245 | |aVật liệu Polyme : |bQuyển 2: Vật liệu polyme tính năng cao / |cĐỗ Quang Kháng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và Công nghệ, |c2013 |
---|
300 | |a268 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aPolyme |
---|
650 | |aVật liệu Polyme |
---|
690 | |aCông nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu |
---|
690 | |aGia công polyme |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026569-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036689-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/vatlieupolimetinhnangcaoq2_doquangkhang/page001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036690
|
Kho mượn
|
620.192 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000026571
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.192 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000026570
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.192 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000026569
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.192 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
3000036689
|
Kho mượn
|
620.192 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:31-01-2019
|
|
|
|
|
|
|
|