- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 450 Ngh
Nhan đề: Polymer sinh học biển / Ngô Đăng Nghĩa, Trang Sĩ Trung
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24777 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9411C064-8B03-4EA9-83B5-0E651D3C38AE |
---|
005 | 201709131456 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913145823|bhienhtt|c20170913102346|dhienhtt|y20130307083721|znguyenloi |
---|
082 | |a660.6|bNg 450 Ngh |
---|
100 | |aNgô Đăng Nghĩa |
---|
245 | |aPolymer sinh học biển / |cNgô Đăng Nghĩa, Trang Sĩ Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a159 tr. : |bMinh họa |
---|
300 | |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aPolyme |
---|
690 | |aPolymer sinh học biển |
---|
690 | |aPolymer sinh học và ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm |
---|
690 | |aCác hợp chất sinh học biển trong y dược
|
---|
690 | |aPolymer sinh học |
---|
700 | |aTrang Sĩ Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023754-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000032183-99 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/polymer sinh hoc bien_ngo dang nghia/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b74|c1|d151 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032199
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000032198
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000032197
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000032196
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000032195
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000032194
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000032193
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000032192
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000032191
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000032190
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 450 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|