- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 341.75 L 250 L
Nhan đề: Luật kinh doanh quốc tế (Luật thương mại quốc tế) / Lê Học Lâm
DDC
| 341.75 |
Tác giả CN
| Lê Học Lâm |
Nhan đề
| Luật kinh doanh quốc tế (Luật thương mại quốc tế) / Lê Học Lâm |
Nhan đề khác
| International business law |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thương mại quốc tế |
Môn học
| Luật hợp đồng thương mại quốc tế
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022019-21 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027675-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24317 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 18CF825B-D98F-4CBB-A43E-FF2AFE1AA3C2 |
---|
005 | 201701100847 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170110084747|bvinhpq|c20130828101643|doanhntk|y20120111|zluuyen |
---|
082 | |a341.75|bL 250 L |
---|
100 | |aLê Học Lâm |
---|
245 | |aLuật kinh doanh quốc tế (Luật thương mại quốc tế) / |cLê Học Lâm |
---|
246 | |aInternational business law |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLuật thương mại quốc tế |
---|
690 | |aLuật hợp đồng thương mại quốc tế
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022019-21 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027675-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luatkinhdoanhquocte_lehoclam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027681
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027680
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027679
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027678
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027677
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027676
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027675
|
Kho mượn
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022021
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022020
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022019
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.75 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|