- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.10285 Đ 450 T
Nhan đề: Tin học ứng dụng (Excel ứng dụng) trong phân tích, đầu tư và tài chính / [CD-ROM] /Đỗ Thiên Anh Tuấn
DDC
| 658.10285 |
Tác giả CN
| Đỗ Thiên Anh Tuấn |
Nhan đề
| Tin học ứng dụng (Excel ứng dụng) trong phân tích, đầu tư và tài chính / Đỗ Thiên Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (1.41 MB) + |
Tóm tắt
| Sách dành cho:<br>- Nhà quản trị tài chính công ty.<br>- Nhà phân tích & đầu tư tài chính.<br>- Các kế toán & kiểm toán viên.<br>- Sinh viên ngành kinh tế & tài chính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Hệ Thống thông tin kế toán 3 (Môn học) |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(10): 4000001291-300 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24247 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 924E34DD-8600-4E69-97BA-DA52031F9DC9 |
---|
005 | 201403050901 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140305090150|boanhntk|c20130821113015|dvanpth|y20111209|zoanhntk |
---|
082 | |a658.10285|bĐ 450 T |
---|
100 | |aĐỗ Thiên Anh Tuấn |
---|
245 | |aTin học ứng dụng (Excel ứng dụng) trong phân tích, đầu tư và tài chính / |cĐỗ Thiên Anh Tuấn|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (1.41 MB) +|eSách in (biểu ghi 19073) |
---|
520 | |aSách dành cho:<br>- Nhà quản trị tài chính công ty.<br>- Nhà phân tích & đầu tư tài chính.<br>- Các kế toán & kiểm toán viên.<br>- Sinh viên ngành kinh tế & tài chính. |
---|
650 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aHệ Thống thông tin kế toán 3 (Môn học) |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000001291-300 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001300
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+ Tài liệu in
|
|
2
|
4000001299
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+ Tài liệu in
|
|
3
|
4000001298
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+ Tài liệu in
|
|
4
|
4000001297
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+ Tài liệu in
|
|
5
|
4000001296
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+ Tài liệu in
|
|
6
|
4000001295
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+ Tài liệu in
|
|
7
|
4000001294
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+ Tài liệu in
|
|
8
|
4000001293
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+ Tài liệu in
|
|
9
|
4000001292
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+ Tài liệu in
|
|
10
|
4000001291
|
Phòng đa phương tiện
|
658.10285 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+ Tài liệu in
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|